Cập nhật bảng giá xe 29 chỗ mới nhất
1. Thuê xe 29 chỗ giá bao nhiêu? Mức giá chung tính theo km, giờ và phát sinh
Loại xe |
NỘI BÀI |
ĐI TỈNH |
NỘI THÀNH |
VƯỢT GIỜ |
THACO TOWN |
1.1T |
11.5 /km |
1.5 Triệu |
80 k |
ISUZU SAMCO |
1.T |
11 k /km |
1.3 Triệu |
80 k |
COUNTY |
800 k |
10 k /km |
1.3 Triệu |
80 k |
2. Bảng giá xe đi các điểm và các tỉnh miền Bắc
Điểm đến |
Số Km |
Xe 29 chỗ |
||
đường thường |
cao tốc |
|||
Yên Tử |
122 |
2,3 Triệu |
-- |
|
Yên Bái |
157 |
3,8 Triệu |
-- |
|
Vĩnh Phúc |
65 |
2 Triệu |
-- |
|
Việt Trì |
-- |
-- |
-- |
|
Vân Đồn |
211 |
4,2 Triệu |
-- |
|
Tràng An |
94 |
2,6 Triệu |
-- |
|
Thung Nai |
93 |
2,2 Triệu |
-- |
|
Thiên Cầm |
379 |
9,5 Triệu |
-- |
|
Thanh Thủy |
74 |
2 Triệu |
-- |
|
Thanh Hóa |
160 |
3,5 Triệu |
-- |
|
Thái Nguyên |
80-89 |
2 Triệu |
-- |
|
Thái Bình |
104 |
3 Triệu |
-- |
|
Thác Bản Giốc |
361 |
8,2 Triệu |
-- |
|
Tuyên Quang |
133 |
2,8 Triệu |
-- |
|
Tây Thiên |
74 |
2 Triệu |
-- |
|
Tam Đảo |
75 |
2 Triệu |
-- |
|
Tam Chúc |
64 |
2,2 Triệu |
-- |
|
Tam Cốc |
107 |
2,8 Triệu |
-- |
|
Suối Cá Thần |
129 |
-- |
-- |
|
Sơn La |
299 |
6,6 Triệu |
-- |
|
Sầm Sơn |
169 |
3,5 Triệu |
-- |
|
Sapa |
319 |
7,5 Triệu |
-- |
|
Quất Lâm |
124 |
3 Triệu |
-- |
|
Quảng Ninh |
190 |
3,8 Triệu |
-- |
|
Quan Lạn |
-- |
-- |
-- |
|
Phú Thọ |
96-99 |
2,5 Triệu |
-- |
|
Pù Luông |
143 |
3,5 Triệu |
-- |
|
Nghệ An |
316 |
6,5 Triệu |
-- |
|
Ninh Bình |
105 |
2,5 Triệu |
-- |
|
Nam Định |
84-107 |
2,2 Triệu |
-- |
|
Mù Cang Chải |
288-352 |
6,5 Triệu |
-- |
|
Mộc Châu |
186 |
-- |
-- |
|
Móng Cái |
319 |
7 Triệu |
-- |
|
Mai Châu |
135 |
-- |
-- |
|
Lào Cai |
290 |
7,5 Triệu |
-- |
|
Lạng Sơn |
167 |
3,5 Triệu |
-- |
|
Lai Châu |
494 |
9 Triệu |
-- |
|
Kim Bôi |
80 |
2 Triệu |
-- |
|
Hưng Yên |
60 |
2 Triệu |
-- |
|
Hồ Núi Cốc |
98 |
2,5 Triệu |
-- |
|
Hồ Đại Lải |
47 |
1,9 Triệu |
-- |
|
Hồ Ba Bể |
233 |
6 Triệu |
-- |
|
Hòa Bình |
70 |
2 Triệu |
-- |
|
Hải Tiến |
305 |
5,8 Triệu |
-- |
|
Hải Phòng |
124 |
2,8 Triệu |
-- |
|
Hải Hòa |
199 |
6,1 Triệu |
-- |
|
Hải Dương |
76 |
2 Triệu |
-- |
|
Hà Nam |
54 |
-- |
-- |
|
Hạ Long |
159 |
4 Triệu |
-- |
|
Hà Giang |
284 |
6,5 Triệu |
-- |
|
Đồng Mô |
45 |
1,8 Triệu |
-- |
|
Điện Biên |
451 |
9,5 Triệu |
-- |
|
Đền Cửa Ông |
214 |
4,5 Triệu |
-- |
|
Chùa Keo |
108 |
2,8 Triệu |
-- |
|
Chùa Hương |
-- |
2,5 Triệu |
-- |
|
Chùa Cái Bầu |
95 |
-- |
-- |
|
Chùa Ba Vàng |
139 |
4,5 Triệu |
-- |
|
Cửa Lò |
288 |
6,8 Triệu |
-- |
|
Cúc Phương |
127 |
2,8 Triệu |
-- |
|
Côn Sơn |
83 |
2 Triệu |
-- |
|
Cô Tô |
-- |
3,3 Triệu |
-- |
|
Cố Đô Hoa Lư |
91 |
2 Triệu |
-- |
|
Cát Bà |
-- |
3,3 Triệu |
-- |
|
Cao Bằng |
281 |
6,6 Triệu |
-- |
|
Cảng Cái Rồng |
212 |
4,5 Triệu |
-- |
|
Biển Hải Hậu |
127 |
3 Triệu |
-- |
|
Biển Đồng Châu |
134 |
3,5 Triệu |
-- |
|
Biển Đồ Sơn |
122 |
3 Triệu |
-- |
|
Bến En |
206 |
4,2 Triệu |
-- |
|
Bến Bính |
116 |
3,3 Triệu |
-- |
|
Bắc Ninh |
40 |
-- |
-- |
|
Bắc Kạn |
190 |
-- |
-- |
|
Bắc Giang |
66,5 |
2 Triệu |
-- |
|
Bái Đính |
-- |
2,5 Triệu |
-- |
|
Bãi Cháy |
160 |
3,2 Triệu |
-- |
|
Ba Vì |
53,8 |
2,3 Triệu |
-- |
Lưu ý về bảng giá trên:
– Bảng giá trên đã bao gồm: Xăng dầu, cầu phà, bến bãi, lương lái xe
– Không bao gồm: Thuế VAT, vé cao tốc, chi phí ăn ngủ của lái xe (nếu qua đêm)