Bảng giá cho thuê xe 4 chỗ tại Hà Nội
– Giá thuê xe 4 chỗ 1 ngày: 800.000 vnđ, bao gồm: 8 tiếng / 100km
– Giá thuê xe 4 chỗ tự lái theo ngày: 600.000 vnđ / 1 ngày
– Giá thuê xe 4 chỗ đi tỉnh: thỏa thuận
1. Giá thuê xe 4 chỗ theo ngày, km, ngày lễ, vượt giờ
Xe 4 chỗ |
Giá |
Vượt km |
Vượt giờ |
Ngày lễ |
4h / 50km |
800k |
6.000đ / 1km |
80k/1h |
+ 150k |
8 h / 100km |
1.1 Triệu |
6.000đ /km |
80k/1h |
+ 150k |
2. Giá đi các tỉnh và các điểm du lịch
Điểm đến |
Số Km |
4 chỗ |
||
đường thường |
cao tốc |
|||
Lào Cai |
290 |
2,5 Triệu |
4 Triệu |
|
Yên Bái |
157 |
-- |
2 Triệu |
|
Điện Biên |
451 |
5 Triệu |
5,5 Triệu |
|
Hòa Bình |
70 |
1,2 Triệu |
-- |
|
Lai Châu |
494 |
-- |
4,6 Triệu |
|
Sơn La |
299 |
-- |
3,3 Triệu |
|
Hà Giang |
284 |
-- |
3,5 Triệu |
|
Cao Bằng |
281 |
-- |
3,3 Triệu |
|
Bắc Kạn |
190 |
-- |
-- |
|
Lạng Sơn |
167 |
1,7 Triệu |
2,4 Triệu |
|
Tuyên Quang |
133-140 |
1,3 Triệu |
1,6 Triệu |
|
Thái Nguyên |
80-89 |
1,2 Triệu |
-- |
|
Phú Thọ |
96-99 |
1,2 Triệu |
-- |
|
Bắc Giang |
66,5 |
1,1 Triệu |
-- |
|
Quảng Ninh |
190 |
2 Triệu |
-- |
|
Bắc Ninh |
40 |
-- |
-- |
|
Hà Nam |
54 |
1,2 Triệu |
1.4 Triệu |
|
Hải Dương |
76 |
1.2 Triệu |
-- |
|
Hải Phòng |
124-153 |
1,6 Triệu |
-- |
|
Hưng Yên |
60 |
1,3 Triệu |
-- |
|
Nam Định |
84-107 |
1,3 Triệu |
-- |
|
Ninh Bình |
105 |
1,5 Triệu |
-- |
|
Thanh Hóa |
160 |
1,9 Triệu |
-- |
|
Nghệ An |
316 |
3,3 Triệu |
-- |
|
Thái Bình |
104 |
1,4 Triệu |
-- |
|
Vĩnh Phúc |
65 |
1,2 Triệu |
-- |
|
Các điểm du lịch - lễ hội |
||||
Cát Bà |
-- |
1,9 Triệu |
-- |
|
Cửa Lò |
288 |
3,5 Triệu |
-- |
|
Đại Lải |
52 |
1,2 Triệu |
-- |
|
Hạ Long |
159 |
1,6 Triệu |
2,5 Triệu |
|
Hải Hòa |
199 |
-- |
-- |
|
Hải Tiến |
305 |
-- |
-- |
|
Mai Châu |
135 |
1,7 Triệu |
-- |
|
Mộc Châu |
186 |
2,9 Triệu |
-- |
|
Quất Lâm |
124 |
1,6 Triệu |
-- |
|
Sầm Sơn |
169 |
1,7 Triệu |
-- |
|
Sapa |
319 |
4,3 Triệu |
-- |
|
Tam Đảo |
75 |
1,3 Triệu |
-- |
|
Tây Thiên |
74 |
1,2 Triệu |
-- |
|
Thiên Cầm |
379 |
4,5 Triệu |
-- |
|
Vân Đồn |
211 |
2,3 Triệu |
-- |
|
Mù Cang Chải |
288-352 |
3,5 Triệu |
-- |
|
Thung Nai |
93 |
1,2 Triệu |
-- |
|
Thác Bản Giốc |
361 |
-- |
4,2 Triệu |
|
Hồ Ba Bể |
233 |
2,7 Triệu |
-- |
|
Hồ Núi Cốc |
98 |
1,5 Triệu |
-- |
|
Việt Trì |
-- |
-- |
-- |
|
Cô Tô |
-- |
2.1 Triệu |
-- |
|
Biển Đồ Sơn |
122 |
1,8 Triệu |
-- |
|
Biển Hải Hậu |
127 |
1,8 Triệu |
-- |
|
Hồ Đại Lải |
47 |
1,2 Triệu |
-- |
|
Tam Cốc - Bích Động |
107 |
1,6 Triệu |
-- |
|
Pù Luông |
143 |
2.2 Triệu |
-- |
|
Cúc Phương |
127 |
1,3 Triệu |
-- |
|
Chùa Ba Vàng |
139 |
1,4 Triệu |
-- |
|
Chùa Hương |
50 |
1,2 Triệu |
-- |
|
Yên Tử |
122 |
1,5 Triệu |
-- |
|
Bái Đính |
-- |
1,3 Triệu |
-- |
|
Chùa Cái Bầu |
95 |
-- |
-- |
|
Côn Sơn Kiếp Bạc |
83 |
1,3 Triệu |
-- |
|
Tràng An |
94 |
1,4 Triệu |
-- |
|
Đồng Mô |
45 |
1,2 Triệu |
-- |
|
Móng Cái |
319 |
3,5 Triệu |
-- |
|
Chùa Bái Đính |
91 |
1,4 Triệu |
-- |
|
Tam Chúc |
64 |
1,2 Triệu |
-- |
Lưu ý mức giá bên dưới là giá thuê xe vào ngày thường, các ngày cao điểm sẽ thay đổi cao hơn.. Giá xe cũng sẽ tăng giảm tùy vào chi phí nhiên liệu, vui lòng liên hệ trực tiếp.
– Bảng giá trên đã bao gồm: Xăng dầu, cầu phà, bến bãi, lương lái xe
– Không bao gồm: Thuế VAT, vé cao tốc, chi phí ăn ngủ của lái xe (nếu qua đêm)