Bảng giá thuê xe 7 chỗ có người lái và tự lái
Mức giá thuê xe 7 chỗ theo km, ngày lễ, vượt giờ
Xe 7 chỗ |
Giá |
Vượt km |
Vượt giờ |
Ngày lễ |
4h / 50km |
800k |
6.500đ / 1km |
85k/1h |
+ 200 k |
8 h / 100km |
1.3 Triệu |
6.500đ /km |
85k/1h |
+ 200 k |
Mức giá đi các tỉnh và các điểm du lịch
Điểm đến |
Số km |
7 chỗ |
||
Đường thường |
Cao tốc |
|||
Lào Cai |
290 |
2,8 |
-- |
|
Yên Bái |
157 |
2.1 |
-- |
|
Điện Biên |
451 |
6,5 |
7.2 |
|
Hòa Bình |
70 |
1,3 |
-- |
|
Lai Châu |
494 |
5.4 |
-- |
|
Sơn La |
299 |
-- |
3,9 |
|
Hà Giang |
284 |
-- |
-- |
|
Cao Bằng |
281 |
-- |
3,9 |
|
Bắc Kạn |
190 |
-- |
-- |
|
Lạng Sơn |
167 |
1,8 |
2,6 |
|
Tuyên Quang |
133-140 |
1,5 |
-- |
|
Thái Nguyên |
80-89 |
1,4 |
-- |
|
Phú Thọ |
96-99 |
1,5 |
-- |
|
Bắc Giang |
66,5 |
1,5 |
-- |
|
Quảng Ninh |
190 |
2,5 |
-- |
|
Bắc Ninh |
60 |
1.2 |
-- |
|
Hà Nam |
70 |
1,4 |
-- |
|
Hải Dương |
76 |
1,2 |
-- |
|
Hải Phòng |
124-153 |
1,5 |
-- |
|
Hưng Yên |
60km |
1,3 |
-- |
|
Nam Định |
84-107 |
1,4 |
-- |
|
Ninh Bình |
105 |
1,4 |
-- |
|
Thanh Hóa |
160 |
2,2 |
-- |
|
Nghệ An |
316 |
4 |
-- |
|
Thái Bình |
104 |
1,6 |
-- |
|
Vĩnh Phúc |
65 |
1,3 |
-- |
|
Hà Tĩnh |
351 |
5,4 |
-- |
|
Lào |
-- |
-- |
-- |
|
Ba Vì |
53,8 |
1,2 |
-- |
|
Nam Định |
110 |
1.5 |
-- |
|
Bến Bính |
116 |
2,8 |
-- |
|
Cát Bà |
-- |
2,2 |
-- |
|
Cửa Lò |
288 |
4,1 |
-- |
|
Đại Lải |
52 |
1,3 |
-- |
|
Hạ Long |
159 |
1,7 |
-- |
|
Hải Hòa |
199 |
3,8 |
-- |
|
Hải Tiến |
305 |
3,7 |
-- |
|
Mai Châu |
135 |
1,7 |
-- |
|
Mộc Châu |
186 |
3,5 |
-- |
|
Quất Lâm |
124 |
1,9 |
-- |
|
Sầm Sơn |
169 |
2 |
-- |
|
Sapa |
319 |
4,8 |
-- |
|
Thanh Thủy |
74 |
1,3 |
-- |
|
Tam Đảo |
75 |
1,3 |
-- |
|
Tây Thiên |
74 |
1,3 |
-- |
|
Thiên Cầm |
379 |
5,4 |
-- |
|
Trà Cổ Móng Cái |
331 |
4,2 |
-- |
|
Vân Đồn |
211 |
2,5 |
-- |
|
Kim Bôi |
80 |
1,2 |
-- |
|
Bắc Kạn |
187 |
-- |
-- |
|
Mù Cang Chải |
288-352 |
4,2 |
-- |
|
Thung Nai |
93 |
1,3 |
-- |
|
Khoang Xanh Suối Tiên |
57 |
1,3 |
-- |
|
Thác Bản Giốc |
361 |
-- |
4,9 |
|
Hồ Ba Bể |
233 |
3,2 |
-- |
|
Của Khẩu Tân Thanh |
193 |
3 |
-- |
|
Cửa Khẩu Móng Cái |
318 |
4,2 |
-- |
|
Hồ Núi Cốc |
98 |
1,4 |
-- |
|
Cô Tô |
-- |
2,2 |
-- |
|
Biển Hải Hậu |
127 |
2,1 |
-- |
|
Hồ Đại Lải |
47 |
1,3 |
-- |
|
Tam Cốc – Bích Động |
107 |
1,8 |
-- |
|
Pù Luông |
143 |
2,3 |
-- |
|
Suối Cá Thần |
129 |
-- |
-- |
|
Thiên Sơn Suối Ngà |
58 |
1,3 |
-- |
|
Cúc Phương |
127 |
1,5 |
-- |
|
Chùa Ba Vàng |
139 |
1,5 |
-- |
|
Chùa Hương |
-- |
1,3 |
-- |
|
Chợ Viềng |
97 |
1,6 |
-- |
|
Yên Tử |
122 |
1,5 |
-- |
|
Bái Đính |
-- |
1,4 |
-- |
|
Chùa Cái Bầu |
95 |
-- |
-- |
|
Bãi Cháy |
160 |
2,2 |
-- |
|
Biển Thịnh Long |
139 |
2 |
-- |
|
Côn Sơn Kiếp Bạc |
83 |
1,3 |
-- |
|
Sân Bay Cát Bi |
125 |
1,5 |
-- |
|
Cảng Cái Rồng |
212 |
2,7 |
-- |
|
Tràng An |
94 |
1,4 |
-- |
|
Đồng Mô |
45 |
1,3 |
-- |
|
Móng Cái |
319 |
4,2 |
-- |
|
Đền Cửa Ông |
214 |
1,9 |
-- |
|
Tam Chúc |
64 |
1,4 |
-- |
|
Tam Đảo |
80 |
1.5 |
-- |
|
Đồ Sơn |
-- |
-- |
-- |
Đơn vị tính: triệu đồng
Lưu ý về bảng giá thuê xe du lịch 7 chỗ ở hà nội:
– Bảng giá trên đã bao gồm: Xăng dầu, cầu phà, bến bãi, lương lái xe
– Không bao gồm: Thuế VAT, vé cao tốc BOT, chi phí ăn ngủ của lái xe (nếu qua đêm) và những chi phí khác phát sinh ngoài hợp đồng.